- Giá thị trường: Liên hệ
- Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives
- Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL
- Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp
- Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung
- Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT
Product Description
Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FG-200D
Interfaces and Modules | |
GE RJ45 WAN Interfaces | 2 |
GE RJ45 LAN Interfaces | 16 |
GE RJ45 PoE LAN Interfaces | – |
GE SFP DMZ Interfaces | 2 |
USB (Client / Server) | 1 / 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Local Storage | 64 GB |
Included Transceivers | – |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 3 / 3 / 3 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 2 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 4.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 77,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 1.3 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10,000 |
SSL-VPN Throughput | 400 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 300 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 340 Mbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 1.5 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput | 1.7 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 420 Mbps |
NGFW Throughput | 330 Mbps |
Threat Protection Throughput | 310 Mbps |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.01 x 11.73 |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 432 x 298 |
Weight | 10.5 lbs (4.8 kg) |
Form Factor | 1 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 110 V / 3 A, 220 V / 1.5 A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 49 / 83 W |
Heat Dissipation | 374.9 BTU/h |
Total Available PoE Power Budget | – |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6 |
Các loại nguồn sử dụng cho Firewall FortiGate FG-200D
External redundant AC power supply | FRPS-100 | External redundant AC power supply for up to 4 units: FG-100/101E, FG-300C, FG-310B, FS-348B and FS-448B. Up to 2 units: FG-200B, FG-200D, FG-200/201E, FG-240D and FG-300D, FG-400D, FG-500D, FG-600D, FHV-500D, FDD-200B, FDD-400B, FDD-600B and FDD-800B. |
Các loại module quang sử dụng cho Firewall FortiGate FG-200D
1 GE SFP LX transceiver module | FG-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots |
1 GE SFP RJ45 transceiver module | FG-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+slots |
1 GE SFP SX transceiver module | FG-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver m |